Có 1 kết quả:

省得 shěng de ㄕㄥˇ

1/1

shěng de ㄕㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to avoid
(2) so as to save (money or time)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0